Có 1 kết quả:

刀山火海 dāo shān huǒ hǎi ㄉㄠ ㄕㄢ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mountains of daggers and seas of flames
(2) fig. extreme danger (idiom)

Bình luận 0