Có 1 kết quả:
刀山火海 dāo shān huǒ hǎi ㄉㄠ ㄕㄢ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄞˇ
dāo shān huǒ hǎi ㄉㄠ ㄕㄢ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. mountains of daggers and seas of flames
(2) fig. extreme danger (idiom)
(2) fig. extreme danger (idiom)
Bình luận 0
dāo shān huǒ hǎi ㄉㄠ ㄕㄢ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0